Có 2 kết quả:

电影 diàn yǐng ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ電影 diàn yǐng ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

điện ảnh, phim

Từ điển Trung-Anh

(1) movie
(2) film
(3) CL:部[bu4],片[pian4],幕[mu4],場|场[chang3]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điện ảnh, phim

Từ điển Trung-Anh

(1) movie
(2) film
(3) CL:部[bu4],片[pian4],幕[mu4],場|场[chang3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0